Hyundai đã tự tin cạnh tranh với cả Mercedes S-Class và BMW 7-series bằng “tân binh” Equus. Và không dừng lại ở đó, nhà sản xuất ô tô Hàn Quốc còn giới thiệu phiên bản Limousine của mẫu xe này.
Phiên bản mới này có chiều dài cơ sở tăng 30cm so với bản tiêu chuẩn. Equus Limousine có tổng chiều dài 5,46 m, dài hơn cả mẫu Mercedes S500L, BMW 750Li và Lexus LS 460L. Với chiều cao thân xe 1,495m, Equus Limo cũng là mẫu xe cao nhất trong số xe trên.
Dưới nắp capô là động cơ Lambda V6 3.8L, hoặc động cơ Tau V8 5.0L công suất 400 mã lực - mạnh mẽ không kém gì các đối thủ cạnh tranh.
Nếu ai đó không chú ý tới chiều dài xe tăng thêm 30cm, Hyundai đã chuẩn bị cho Equus Limousine một số đường nét thiết kế đặc trưng để tạo sự khác biệt với phiên bản tiêu chuẩn. Lưới tản nhiệt trước kiểu mới với cá thanh ngang sít nhau, chính giữa là một biểu tượng đặc biệt.
Ngoài ra, Equus Limousine còn được trang bị những tiện nghi hiện đại như hàng ghế sau điều khiển điện, có chỗ để chân, có chức năng massage thư giãn.
Equus Limousine sẽ có giá bán là 135 triệu won (tương đương 113.000 USD).
Thông số kỹ thuật cơ bản của Equus Limousine so với phiên bản tiêu chuẩn:
Chi tiết kỹ thuật
|
EQUUS
SEDAN
|
EQUUS LIMOUSINE
|
Kích thước
(mm)
|
Chiều dài
|
5.160
|
5.460
|
Chiều rộng
|
1.900
|
1.900
|
Chiều cao
|
1.495
|
1.495
|
Chiều dài cơ sở
|
3.045
|
3.345
|
Động cơ
|
Loại động cơ
|
V6
|
V8
|
V6
|
V8
|
Dung tích xy-lanh (cc)
|
3.778
|
4.627
|
3.778
|
5.038
|
Công suất tối đa
(mã lực @ vòng/phút)
|
290/6.200
|
366/6.500
|
290/6.200
|
400/6.400
|
Mô men xoắn cực đại (kg/m@vòng/phút)
|
36,5/4.500
|
44,8/3.500
|
36,5/4.500
|
51,0/3.500
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (km/lít)
|
9,3
|
8,8
|
9,0
|
8,0
|
Trọng lượng xe không xăng, không tải (kg)
|
1.875
|
2.025
|
2.040
|
2.125
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
Liên kết đa điểm
|
Liên kết đa điểm
|
Sau
|
Liên kết đa điểm
|
Liên kết đa điểm
|
Lốp
|
245/45R19 (Trước)
275/40R19 (Sau)
|
So sánh với các đối thủ cạnh tranh:
Chi tiết kỹ thuật
|
EQUUS Limousine
|
Lexus LS460L
|
Mercedes
S500L
|
BMW 750Li
|
Kích thước
(mm)
|
Dài
|
5.460
|
5.150
|
5.210
|
5.212
|
Rộng
|
1.900
|
1.875
|
1.870
|
1.902
|
Cao
|
1.495
|
1.465
|
1.475
|
1.478
|
Chiều dài cơ sở
|
3.345
|
3.090
|
3.165
|
3.210
|
Động cơ
|
Số xilanh
|
8
|
8
|
8
|
8
|
Dung tích (cc)
|
5.038
|
4.608
|
5.462
|
4.395
|
Công suất tối đa (mã lực)
|
400
|
380
|
388
|
407
|
Lê Thư - Dantri
-
|